|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se marier
| [se marier] | | tự động từ | | | kết hôn; lấy vợ, lấy chồng | | | Vivre ensemble avant de se marier | | sống chung với nhau trước khi kết hôn | | | Il va se marier avec elle | | anh ta sẽ lấy cô ta làm vợ | | phản nghĩa Divorcer |
|
|
|
|